Giải phóng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Giải phóng là quá trình loại bỏ mọi hình thức áp bức và hạn chế nhằm khôi phục quyền tự do, năng lực tự chủ và khả năng hành động bình đẳng cho con người. Khái niệm này mô tả sự chuyển từ lệ thuộc sang tự quyết, giúp cá nhân và cộng đồng vượt qua rào cản cấu trúc để đạt được điều kiện phát triển bền vững.

Khái niệm giải phóng

Giải phóng là quá trình loại bỏ các hình thức áp bức, kiểm soát hoặc hạn chế nhằm khôi phục quyền tự do và năng lực hành động cho cá nhân, cộng đồng hoặc một quốc gia. Khái niệm này phản ánh trạng thái chuyển đổi từ sự lệ thuộc hoặc chịu tác động của các cơ chế quyền lực sang trạng thái tự chủ, bình đẳng và có khả năng quyết định. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, giải phóng được xem là động lực thúc đẩy các thay đổi cấu trúc, giúp con người tiếp cận quyền con người, cơ hội phát triển và sự tôn trọng phẩm giá.

Khái niệm giải phóng không chỉ giới hạn trong bối cảnh chính trị mà còn mở rộng sang lĩnh vực tâm lý, văn hóa, giáo dục và kinh tế. Trong bối cảnh luật quốc tế, nhiều tài liệu của Liên Hợp Quốc sử dụng thuật ngữ này để mô tả những nỗ lực chống phân biệt đối xử, bất công và các mô hình áp bức có hệ thống. Các chương trình nhân quyền lấy giải phóng làm trọng tâm nhằm hỗ trợ các nhóm yếu thế vượt qua rào cản xã hội.

Dạng thức giải phóng rất đa dạng, tùy thuộc vào đối tượng và cơ chế áp bức. Một số dạng thường gặp:

  • Giải phóng khỏi kiểm soát chính trị hoặc quân sự.
  • Giải phóng khỏi cấu trúc phân biệt đối xử hoặc bất công xã hội.
  • Giải phóng khỏi các rào cản tâm lý, nhận thức hoặc mô hình hành vi kìm hãm sự phát triển cá nhân.
  • Giải phóng khỏi sự phụ thuộc kinh tế hoặc cơ chế bóc lột.
Bảng minh họa sau giúp phân biệt một số khía cạnh cốt lõi:

Loại hìnhPhạm viVí dụ
Chính trịCộng đồng, quốc giaThoát khỏi sự cai trị áp bức
Kinh tếCá nhân, nhómTăng quyền tiếp cận nguồn lực
Xã hộiCá nhân, cộng đồngXóa bỏ phân biệt đối xử
Tâm lýCá nhânThoát khỏi giới hạn niềm tin

Bối cảnh lịch sử và phát triển khái niệm

Khái niệm giải phóng phát triển theo tiến trình lịch sử của các phong trào đấu tranh đòi quyền bình đẳng. Trong thế kỷ 18 và 19, các cuộc cách mạng dân chủ và phong trào chống thực dân đã đặt nền móng cho nhận thức hiện đại về giải phóng. Nhiều quốc gia giành lại quyền tự quyết nhờ phong trào giải phóng dân tộc, từ đó thúc đẩy sự hình thành các chuẩn mực nhân quyền quốc tế.

Bước sang thế kỷ 20, giải phóng mở rộng khỏi phạm vi chính trị để bao trùm các lĩnh vực xã hội và văn hóa. Phong trào dân quyền tại Hoa Kỳ, phong trào nữ quyền ở nhiều quốc gia hay các phong trào chống phân biệt chủng tộc là ví dụ điển hình. Các nghiên cứu của Ontario Human Rights Commission đã hệ thống hóa tác động của cấu trúc quyền lực và bất bình đẳng lên cơ chế áp bức, giúp làm rõ hơn nhu cầu giải phóng trong xã hội hiện đại.

Diễn tiến khái niệm giải phóng có thể trình bày qua mô hình thời gian:

  • Giai đoạn cách mạng chính trị: tập trung vào quyền tự chủ quốc gia.
  • Giai đoạn khai sáng dân quyền: nhấn mạnh bình đẳng và chống phân biệt đối xử.
  • Giai đoạn giải phóng xã hội và văn hóa: hướng đến đa dạng, hòa nhập, công bằng.
  • Giai đoạn giải phóng cá nhân và tâm lý: đề cao tự chủ và sự phát triển nội tại.
Các giai đoạn này làm cho khái niệm giải phóng trở nên đa chiều và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

Phân loại các dạng giải phóng

Giải phóng được phân loại dựa trên bản chất của lực lượng áp bức và mục tiêu hướng đến. Giải phóng chính trị tập trung vào việc thoát khỏi quyền cai trị hoặc kiểm soát áp bức. Giải phóng xã hội nhằm xóa bỏ bất bình đẳng về giới, chủng tộc hoặc địa vị xã hội. Giải phóng kinh tế chú trọng tiếp cận cơ hội, nguồn lực và sự công bằng trong phân phối. Giải phóng cá nhân nhấn mạnh vào việc vượt qua giới hạn tâm lý hoặc cấu trúc hành vi vốn ảnh hưởng đến năng lực tự chủ.

Trong lĩnh vực công nghệ và lao động hiện đại, giải phóng còn mang ý nghĩa tách con người khỏi những công việc nặng nhọc hoặc lặp lại nhờ tự động hóa. Các công nghệ mới giúp mở rộng khả năng tiếp cận tri thức, giảm phụ thuộc và tạo điều kiện để con người phát triển các năng lực sáng tạo. Đây là sự mở rộng đáng kể so với khái niệm giải phóng truyền thống.

Các dạng giải phóng có thể tóm tắt trong bảng:

Dạng giải phóngMục tiêuỨng dụng
Chính trịTự quyết quốc giaPhong trào độc lập
Kinh tếCân bằng nguồn lựcXóa đói giảm nghèo
Xã hộiBình đẳng và hòa nhậpBảo vệ nhân quyền
Tâm lýTự chủ nội tạiTrị liệu nhận thức
Công nghệGiảm phụ thuộc lao động thủ côngTự động hóa
Sự đa dạng này phản ánh mức độ bao quát của khái niệm giải phóng.

Các lý thuyết nền tảng liên quan đến giải phóng

Các lý thuyết nền tảng cung cấp khung khái niệm để giải thích cơ chế giải phóng trong các hệ thống xã hội. Chủ nghĩa tự do coi tự do cá nhân là quyền tự nhiên và nhấn mạnh việc bảo vệ con người khỏi sự can thiệp của quyền lực. Chủ nghĩa Marx tập trung vào xóa bỏ áp bức giai cấp bằng cách thay đổi cấu trúc sở hữu và quan hệ sản xuất. Lý thuyết phê phán xem giải phóng là quá trình tháo gỡ bất công có hệ thống thông qua phân tích quyền lực và truyền thống văn hóa.

Trong giáo dục, Paulo Freire phát triển mô hình giáo dục khai phóng, coi tri thức là công cụ giúp con người tự giải phóng khỏi sự áp đặt. Trong tâm lý học, các lý thuyết giải phóng hướng đến việc phá bỏ rào cản nội tâm, giúp cá nhân xây dựng lại niềm tin và hành vi phù hợp để đạt trạng thái tự chủ. Các khái niệm này được củng cố bởi tài liệu nghiên cứu từ Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc.

Bảng tóm tắt các hệ lý thuyết nền:

Trường pháiTư tưởng chínhTrọng tâm giải phóng
Chủ nghĩa tự doTự do cá nhânGiảm can thiệp quyền lực
Chủ nghĩa MarxQuan hệ giai cấpXóa áp bức kinh tế
Lý thuyết phê phánPhân tích quyền lựcBóc tách bất công hệ thống
Giáo dục khai phóngTrao quyền qua tri thứcTự chủ học tập
Tâm lý học giải phóngChuyển đổi nội tâmTự chủ nhận thức
Những lý thuyết này tạo nền tảng khoa học cho việc phân tích và ứng dụng khái niệm giải phóng trong nhiều lĩnh vực.

Các yếu tố thúc đẩy quá trình giải phóng

Quá trình giải phóng được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố cấu trúc, văn hóa và công nghệ. Một trong những yếu tố then chốt là sự nâng cao nhận thức xã hội thông qua giáo dục và truyền thông cộng đồng. Khi kiến thức về quyền con người, bình đẳng và công lý được lan tỏa rộng rãi, các nhóm yếu thế có điều kiện hiểu rõ quyền lợi và vai trò của mình trong xã hội. Những chương trình giáo dục cộng đồng này thường được hỗ trợ bởi các tổ chức quốc tế, bao gồm các cơ chế khuyến nghị và báo cáo của Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc.

Hệ thống pháp lý đóng vai trò cốt lõi trong thúc đẩy giải phóng bằng cách bảo vệ các quyền cơ bản và tạo hành lang pháp lý để giải quyết bất công. Các hiệp ước quốc tế về quyền con người, công ước chống phân biệt chủng tộc, chống lao động cưỡng bức hoặc bạo lực giới cung cấp nền tảng để các quốc gia xây dựng luật phù hợp. Khi luật pháp vận hành hiệu quả, người dân có quyền khiếu nại, tố cáo và yêu cầu bảo vệ trước các hành vi áp bức.

Các yếu tố kinh tế và công nghệ cũng góp phần mạnh mẽ vào quá trình giải phóng. Phát triển kinh tế giúp cá nhân và cộng đồng tăng khả năng tiếp cận nguồn lực, giảm sự phụ thuộc và tăng quyền tự chủ. Công nghệ hiện đại tạo điều kiện để mọi người tiếp cận thông tin, đồng thời hỗ trợ giải phóng sức lao động khỏi những nhiệm vụ nặng nhọc hoặc lặp lại. Dưới đây là bảng tóm tắt các nhóm yếu tố thúc đẩy:

Nhóm yếu tốVai tròVí dụ
Giáo dụcTăng nhận thứcChương trình đào tạo quyền con người
Pháp lýBảo vệ quyềnCác hiệp ước quốc tế
Kinh tếTăng tự chủTiếp cận nguồn lực, cải thiện thu nhập
Công nghệMở rộng tri thứcHọc trực tuyến, dữ liệu mở

Thách thức trong quá trình giải phóng

Dù có nhiều yếu tố hỗ trợ, quá trình giải phóng vẫn đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Một trong số đó là sự duy trì của các cấu trúc quyền lực vốn được hình thành trong lịch sử và tồn tại dưới nhiều dạng từ công khai đến tinh vi. Những cấu trúc này thường được củng cố bởi luật lệ, chuẩn mực xã hội hoặc định kiến văn hóa khiến việc thay đổi gặp nhiều phản kháng. Nhiều nhóm yếu thế không có đủ cơ hội tiếp cận giáo dục, kinh tế hoặc thông tin để tự vượt lên các rào cản này.

Yếu tố văn hóa là một thách thức quan trọng. Định kiến giới, phân biệt chủng tộc, phân tầng xã hội hoặc quan điểm truyền thống có thể hạn chế nghiêm trọng quá trình giải phóng. Một số cộng đồng duy trì các quy tắc xã hội bảo thủ khiến những nhóm dễ tổn thương không thể bộc lộ tiếng nói hoặc tham gia vào quá trình ra quyết định. Rào cản này khiến giải phóng cần một lộ trình dài hơi và sự thay đổi từ nền tảng.

Thách thức còn đến từ yếu tố kinh tế và chính trị. Các nhóm có quyền lực có thể tìm cách duy trì hệ thống áp bức để giữ lợi ích. Trong khi đó, thiếu nguồn lực tài chính hoặc hỗ trợ xã hội khiến cộng đồng yếu thế khó triển khai các hoạt động nhằm tự giải phóng. Bảng liệt kê sau minh họa các thách thức phổ biến:

  • Cấu trúc quyền lực khép kín hoặc ít minh bạch.
  • Định kiến văn hóa và xã hội đã ăn sâu.
  • Thiếu nguồn lực để triển khai hoạt động thay đổi.
  • Thiếu cơ chế pháp lý hoặc cơ quan bảo vệ quyền.
  • Ảnh hưởng của xung đột, chiến tranh hoặc khủng hoảng kinh tế.

Tác động của giải phóng đối với xã hội và cá nhân

Khi quá trình giải phóng diễn ra hiệu quả, nó tạo ra sự thay đổi toàn diện đối với cả xã hội và cá nhân. Ở cấp độ xã hội, giải phóng thúc đẩy bình đẳng, tăng tính minh bạch, nâng cao chỉ số phát triển và thúc đẩy sự tham gia của người dân vào các hoạt động chính trị và xã hội. Những xã hội đạt mức độ giải phóng cao thường có hệ thống pháp lý mạnh, các tổ chức dân sự phát triển và mức độ phân bổ nguồn lực công bằng hơn.

Ở cấp độ cá nhân, giải phóng mang lại sự tự chủ trong suy nghĩ và hành động. Khi các hạn chế về kinh tế, xã hội hoặc tâm lý được tháo gỡ, con người có cơ hội tiếp cận giáo dục, cải thiện kỹ năng và tham gia vào các hoạt động phát triển. Quá trình này cải thiện sức khỏe tinh thần, giảm nỗi sợ và tăng khả năng tự khẳng định. Sự tự tin này giúp cá nhân đạt hiệu suất cao hơn trong học tập và lao động.

Các tác động của giải phóng có thể được tóm tắt trong bảng sau:

Cấp độTác độngVí dụ
Xã hộiMinh bạch, bình đẳngXóa bỏ phân biệt chủng tộc
Cộng đồngTăng động lực chungChương trình phát triển địa phương
Cá nhânTự chủ, tự tinTiếp cận giáo dục và việc làm
Những tác động này cho thấy giải phóng là yếu tố cốt lõi trong phát triển bền vững.

Ví dụ minh họa từ thực tiễn

Nhiều phong trào giải phóng trên thế giới đã góp phần định hình các xã hội hiện đại. Phong trào dân quyền tại Hoa Kỳ dẫn đến việc xóa bỏ luật phân biệt chủng tộc và cải thiện quyền tiếp cận giáo dục, lao động cho người da màu. Phong trào giải phóng phụ nữ tại nhiều quốc gia cho phép phụ nữ tham gia chính trị, học tập và làm việc bình đẳng hơn. Những chuyển động này tạo ra sự thay đổi hệ thống và lan tỏa đến nhiều thế hệ.

Các nỗ lực chống lao động cưỡng bức, chống buôn người và chống bóc lột lao động trẻ em cũng là ví dụ điển hình của giải phóng hiện đại. Những hoạt động của Tổ chức Lao động Quốc tế đã giúp nhiều cộng đồng đặc biệt dễ bị tổn thương được tiếp cận các quyền lao động cơ bản và giảm thiểu rủi ro áp bức. Những phong trào này tạo ra tác động toàn cầu.

Dưới đây là bảng minh họa một số phong trào giải phóng tiêu biểu:

Phong tràoMục tiêuĐóng góp
Dân quyền Hoa KỳBình đẳng chủng tộcXóa bỏ phân biệt pháp lý
Phong trào nữ quyềnBình đẳng giớiQuyền bầu cử, quyền lao động
Phong trào chống lao động cưỡng bứcBảo vệ quyền lao độngGiảm bóc lột và cưỡng bức
Những ví dụ thực tiễn này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của khái niệm giải phóng trong đời sống.

Ứng dụng trong bối cảnh hiện đại

Trong thời đại kỹ thuật số, giải phóng có thêm các hình thức mới nhờ sự hỗ trợ của công nghệ. Quyền truy cập tri thức mở, cơ sở dữ liệu mở và các nền tảng học trực tuyến giúp cá nhân có thể tiến gần hơn đến bình đẳng thông tin. Công nghệ trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và robot hóa góp phần giải phóng sức lao động khỏi những công việc nặng nhọc hoặc lặp lại, giúp con người tập trung vào các hoạt động có giá trị sáng tạo cao.

Giải phóng trong bối cảnh hiện đại còn liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư và an toàn dữ liệu. Khi thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, việc đảm bảo quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân trở thành một phần quan trọng của giải phóng kỹ thuật số. Các tổ chức quốc tế và cơ quan nhân quyền đang xây dựng khung pháp lý mới để bảo vệ người dùng trong môi trường trực tuyến.

Ứng dụng hiện đại của giải phóng có thể được mô tả trong bảng:

Lĩnh vựcỨng dụngLợi ích
Giáo dụcHọc trực tuyến, MOOCsTiếp cận tri thức toàn cầu
Công nghệTự động hóaGiảm lao động lặp lại
Nhân quyền kỹ thuật sốBảo vệ dữ liệu cá nhânTăng tự chủ số
Những ứng dụng này cho thấy giải phóng không chỉ thuộc về lịch sử mà còn là chủ đề trung tâm của xã hội đương đại.


Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giải phóng:

Ngăn ngừa quá trình Tự Hủy Tế Bào bởi Bcl-2: Ngăn chặn Sự Giải Phóng Cytochrome c khỏi Ty thể Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5303 - Trang 1129-1132 - 1997
Bcl-2 là một protein màng tích hợp chủ yếu nằm trên màng ngoài của ty thể. Việc biểu hiện quá mức Bcl-2 ngăn chặn các tế bào không trải qua quá trình tự hủy tế bào phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau. Cytochrome c trong bào tương là cần thiết để khởi đầu chương trình tự hủy tế bào, gợi ý một mối liên hệ có thể giữa Bcl-2 và cytochrome c, thường nằm trong khoang giữa màng ty thể. Các tế bà... hiện toàn bộ
#Bcl-2 #Cytochrome c #Tự hủy tế bào #Ty thể #Biểu hiện quá mức #Ngăn ngừa apoptosis
Sự Giải Phóng Cytochrome c từ Ty Thể: Một Vị Trí Chính cho Sự Điều Hòa Apoptosis của Bcl-2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5303 - Trang 1132-1136 - 1997
Trong một hệ thống apoptosis tự do tế bào, ty thể tự động giải phóng cytochrome c, kích hoạt các caspase đặc hiệu DEVD, dẫn đến sự phân cắt fodrin và hình thái nhân apoptosis. Bcl-2 đã hoạt động tại chỗ trên ty thể để ngăn chặn sự giải phóng cytochrome c và do đó ngăn chặn sự kích hoạt caspase. Trong quá trình apoptosis ở các tế bào nguyên vẹn, sự chuyển vị cytochrome c bị chặn tương tự bởi Bcl-2 ... hiện toàn bộ
#Apoptosis #Bcl-2 #Cytochrome c #Caspase #Ty Thể
Khả Năng Hấp Thụ Lượng Lớn H 2 Nhờ Các Ống Nano Các Bon Được Doping Kiềm Dưới Áp Suất Thường và Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5424 - Trang 91-93 - 1999
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhiệt độ ca... hiện toàn bộ
#doping kiềm #ống nano các bon #hấp thụ hydro #áp suất thường #nhiệt độ trung bình #giải phóng hydro #kim loại kiềm #cấu trúc xếp lớp #methan.
Giải phóng Dopamine Striatal sau Khi Tiêm Amphetamine hoặc Tổn Thương Thần Kinh Hiện Qua Hành Vi Quay Vòng Dịch bởi AI
Wiley - Tập 82 Số S367 - Trang 49-68 - 1971
Tóm tắtTiêm Amphetamine đã gây ra hành vi quay vòng mạnh mẽ ở chuột cống trong đó hệ thống dopamine nigrostriatal bị tổn thương đơn phương bằng cách tiêm 6‐hydroxydopamine (6‐OH‐DA). Hành vi quay vòng được phân tích trong một "rotometer" được thiết kế đặc biệt và thấy ghi được độ lặp lại cao. Cường độ quay vòng tỷ lệ với mức độ tổn thương của hệ thống DA. Vị trí tác động của amphetamine rất có thể... hiện toàn bộ
Sự chuyển vị của protein qua hệ thống nội bào ba. Protein nhận diện tín hiệu (SRP) gây ra sự ngừng hoạt động kéo dài chuỗi phụ thuộc tín hiệu và đặc hiệu vị trí, được giải phóng bởi màng vi thể. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 91 Số 2 - Trang 557-561 - 1981
Hiệu ứng ức chế đã được quan sát trước đó (Walter, et al. 1981 J. Cell Biol. 91:545-550) của SRP lên sự dịch mã mRNA cho protein tiết (preprolactin) không cần tế bào đã được chứng minh ở đây là do sự ngừng kéo dài chuỗi polypeptide được gây ra bởi tín hiệu chuỗi ngừng đặc hiệu vị trí. Khối lượng phân tử (Mr) của chuỗi preprolactin mới tổng hợp bị ngừng lại bởi SRP ước tính là 8,000, tương ứng với ... hiện toàn bộ
Tình trạng quá tải tại phòng cấp cứu ở Hoa Kỳ: một mối đe dọa ngày càng tăng đối với an toàn bệnh nhân và sức khỏe cộng đồng Dịch bởi AI
Emergency Medicine Journal - Tập 20 Số 5 - Trang 402-405 - 2003
Nhiều báo cáo đã đặt câu hỏi về khả năng của các phòng cấp cứu tại Hoa Kỳ trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ cấp cứu. Tình trạng quá tải tại các phòng cấp cứu (ED) đang phổ biến tại các thành phố của Hoa Kỳ và theo báo cáo, đã đạt đến mức độ khủng hoảng. Mục đích của bài tổng quan này là mô tả cách mà tình trạng quá tải tại các phòng cấp cứu đe dọa đến an toàn của bệnh nhân và sứ... hiện toàn bộ
#quá tải phòng cấp cứu #an toàn bệnh nhân #sức khỏe cộng đồng #hệ thống chăm sóc khẩn cấp #nguyên nhân quá tải #giải pháp y tế
Nghiên cứu động học liều tăng dần giai đoạn I ở những tình nguyện viên khỏe mạnh về Resveratrol, một tác nhân có khả năng phòng ngừa ung thư Dịch bởi AI
Cancer Epidemiology Biomarkers and Prevention - Tập 16 Số 6 - Trang 1246-1252 - 2007
Tóm tắt Chất resveratrol có trong nho đỏ sở hữu đặc tính phòng ngừa ung thư trong các nghiên cứu trên động vật gặm nhấm. Giả thuyết được kiểm tra là, ở những người khỏe mạnh, việc sử dụng resveratrol qua đường uống là an toàn và dẫn đến các mức resveratrol trong huyết tương có thể đo lường được. Một nghiên cứu giai đoạn I về resveratrol đường uống (liều đơn 0.5, 1, 2.5 hoặc 5 g) được tiến hành trê... hiện toàn bộ
Các giai đoạn khác nhau trong quá trình hình thành và giải phóng các ngưng tụ căng thẳng Dịch bởi AI
eLife - Tập 5
Các ngưng tụ căng thẳng là các cấu trúc RNA-protein (RNP) không có màng bao bọc hình thành khi sự khởi đầu dịch mã bị giới hạn và chứa một cấu trúc hai pha với các cấu trúc lõi ổn định được bao quanh bởi một lớp ít tập trung hơn. Thứ tự của quá trình lắp ráp và giải phóng của hai cấu trúc này vẫn chưa được biết rõ. Phân tích theo thời gian của quá trình lắp ráp ngưng tụ cho thấy rằng việc hình thà... hiện toàn bộ
Cơ chế hấp phụ và giải phóng hơi nước bởi các montmorillonite đồng ion: 2. Các dạng trao đổi Li+, Na+, K+, Rb+ và Cs+ Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 43 Số 3 - Trang 324-336 - 1995
Tóm tắtCác phương pháp trước đây được sử dụng để phân biệt giữa nước được hấp phụ trên bề mặt ngoài và trong không gian giữa các lớp của Na-montmorillonite trong quá trình hấp phụ và giải phóng hơi nước đã được mở rộng cho một bộ montmorillonite đồng ion Li-, Na-, K-, Rb- và Cs. Các đặc điểm về kết cấu và cấu trúc đã được nghiên cứu ở các giai đoạn khác nhau của sự hydrat hóa và khử nước sử dụng p... hiện toàn bộ
Xác thực các bài kiểm tra giải trình tự thế hệ tiếp theo metagenomic cho việc phát hiện bệnh nhân toàn cầu Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 141 Số 6 - Trang 776-786 - 2017
Ngữ cảnh.— Giải trình tự metagenomic có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ tác nhân gây bệnh nào bằng cách sử dụng giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS) không thiên lệch, không cần khuếch đại cụ thể cho trình tự. Bằng chứng khái niệm đã được chứng minh trong các ổ dịch bệnh truyền nhiễm không rõ nguyên nhân và ở những bệnh nhân nghi ngờ nhiễm trùng nhưng có kết quả xét nghiệm âm tính với các phươ... hiện toàn bộ
#Giải trình tự metagenomic #phát hiện tác nhân gây bệnh #xét nghiệm NGS #bệnh truyền nhiễm #phòng thí nghiệm lâm sàng.
Tổng số: 520   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10